--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kí lô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kí lô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kí lô
+ noun
kilogram
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kí lô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kí lô"
:
ka li
kéo lê
kể lể
kêu la
kí lô
Lượt xem: 577
Từ vừa tra
+
kí lô
:
kilogram
+
kiềm chế
:
to subdue; to restrain; to curb, to dominatetự kiềm chếto dominate one's passions
+
ngắt điện
:
Interrupter
+
làm lành
:
to make it up with
+
chuyến
:
Trip, flightxe lửa chạy mỗi ngày ba chuyếnthere are three train trips a dayba chuyến máy bay một tuầnthree flights a weektăng chuyến hàngto increase the number of goods-carrying trips (freight)chuyến đi thăm nước ngoàia (visiting) trip to a foreign country